Có 2 kết quả:
雞腿菇 jī tuǐ gū ㄐㄧ ㄊㄨㄟˇ ㄍㄨ • 鸡腿菇 jī tuǐ gū ㄐㄧ ㄊㄨㄟˇ ㄍㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shaggy ink cap (edible mushroom)
(2) Coprinus comatus
(2) Coprinus comatus
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shaggy ink cap (edible mushroom)
(2) Coprinus comatus
(2) Coprinus comatus
Bình luận 0